FX.co ★ Tiền điện tử. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
#Bitcoin
Bitcoin
Phạm vi của ngày
92067.30-92696.60
Bán
92582.20
Mua
92581.95
+419.85(+0.45%)
#Ethereum
Ethereum vs USD
Phạm vi của ngày
3133.04-3136.82
Bán
3187.03
Mua
3185.13
+61.88(+1.94%)
#Litecoin
Litecoin vs USD
Phạm vi của ngày
83.52-83.60
Bán
83.95
Mua
83.86
+0.3(+0.36%)
#Ripple
Ripple vs USD
Phạm vi của ngày
2.0944-2.0990
Bán
2.1087
Mua
2.1075
+0.015(+0.71%)
BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
574.66-576.28
Bán
578.80
Mua
578.76
+2.43(+0.42%)
#BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
574.66-576.28
Bán
578.80
Mua
578.76
+2.43(+0.42%)
Uniswap
Uniswap vs USD
Phạm vi của ngày
5.952-5.961
Bán
6.041
Mua
6.026
+0.103(+1.71%)
Chainlink
Chainlink vs USD
Phạm vi của ngày
14.248-14.268
Bán
14.358
Mua
14.346
+0.18822(+1.31%)
Filecoin
Filecoin vs USD
Phạm vi của ngày
1.540-1.541
Bán
1.581
Mua
1.568
+0.031(+1.98%)
Polkadot
Polkadot vs USD
Phạm vi của ngày
2.2673-2.2683
Bán
2.3125
Mua
2.2995
+0.0264(+1.15%)
Doge
Doge vs USD
Phạm vi của ngày
0.14732-0.14755
Bán
0.14803
Mua
0.14792
+0.00069(+0.47%)
Cardano
Cardano vs USD
Phạm vi của ngày
0.43893-0.43894
Bán
0.44295
Mua
0.44145
+0.00392(+0.89%)
Solana
Solana vs USD
Phạm vi của ngày
138.99-139.15
Bán
140.07
Mua
140.03
+1.29(+0.92%)