FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
4194.47-4209.98
Bán
4203.23
Mua
4202.43
-5.57(-0.13%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
56.84-57.65
Bán
57.41
Mua
57.37
+0.285(+0.5%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
4203.60-4206.42
Bán
4203.08
Mua
4202.28
-5.22(-0.12%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1451.87-1455.08
Bán
1473.94
Mua
1463.94
+10.34(+0.71%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1654.50-1654.50
Bán
1656.00
Mua
1656.00
-4.5(-0.27%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
59.42-59.72
Bán
59.48
Mua
59.48
-0.21(-0.35%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
5.087-5.092
Bán
5.088
Mua
5.088
+0.011(+0.22%)
#HGF26
Futures Copper, Jan 2026
Phạm vi của ngày
5.297-5.304
Bán
5.344
Mua
5.344
+0.041(+0.77%)
#HGG26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.326-5.333
Bán
5.374
Mua
5.374
+0.041(+0.76%)
#HGH26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.355-5.362
Bán
5.402
Mua
5.402
+0.041(+0.76%)
#QMF26
miNY Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
59.64-59.67
Bán
59.43
Mua
59.43
-0.27(-0.45%)
#QGF26
miNY Natural Gas, Sep 2026
Phạm vi của ngày
5.07-5.07
Bán
5.07
Mua
5.07
+0.03(+0.59%)
#QGG26
miNY Natural Gas, Feb 2026
Phạm vi của ngày
4.71-4.71
Bán
4.71
Mua
4.71
+0.06(+1.27%)
#QGH26
miNY Natural Gas, Mar 2026
Phạm vi của ngày
4.11-4.11
Bán
4.11
Mua
4.11
+0.03(+0.73%)
#HOF26
Heating Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
2.321-2.322
Bán
2.317
Mua
2.317
-0.003(-0.13%)
#XBZG26
Brent Crude Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
63.26-63.29
Bán
63.11
Mua
63.11
-0.15(-0.24%)
#XBZH26
Brent Crude Oil, Mar 2026
Phạm vi của ngày
62.85-62.89
Bán
62.71
Mua
62.71
-0.17(-0.27%)
#XBZJ26
Brent Crude Oil, Apr 2026
Phạm vi của ngày
62.61-62.62
Bán
62.45
Mua
62.45
-0.17(-0.27%)
#XRBF26
NY Harbor Gasoline, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1.83-1.83
Bán
1.83
Mua
1.83
0(0%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
446.00-447.00
Bán
446.20
Mua
446.20
0(0%)
#ZCK26
Futures Corn, May 26
Phạm vi của ngày
453.00-454.20
Bán
453.40
Mua
453.40
-0.4(-0.09%)
#ZLF26
Futures Soybean Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
51.77-51.90
Bán
51.84
Mua
51.84
+0.02(+0.04%)
#ZLH26
Futures Soybean Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
52.28-52.41
Bán
52.35
Mua
52.35
+0.03(+0.06%)
#ZMF26
Futures Soybean Meal, Jan 2026
Phạm vi của ngày
310.90-311.10
Bán
310.90
Mua
310.90
0(0%)
#ZMH26
Futures Soybean Meal, Mar 2026
Phạm vi của ngày
316.00-316.30
Bán
316.00
Mua
316.00
-0.2(-0.06%)
#ZSF26
Futures Soybeans, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1117.50-1120.00
Bán
1117.75
Mua
1117.75
-1.75(-0.16%)
#ZSH26
Futures Soybeans, Feb 2026
Phạm vi của ngày
1127.00-1129.00
Bán
1127.00
Mua
1127.00
-1.75(-0.16%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
538.80-540.60
Bán
539.10
Mua
539.10
-0.6(-0.11%)
#ZWK26
Futures Wheat, Apr 2026
Phạm vi của ngày
546.00-547.50
Bán
546.30
Mua
546.30
-0.3(-0.05%)
#GFF26
Futures Feeder Cattle, Jan 2026
Phạm vi của ngày
331.28-337.58
Bán
336.80
Mua
336.80
+3.32(+0.99%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
5444-5548
Bán
5496
Mua
5496
-20(-0.36%)
#CCK26
Cocoa, May 2026
Phạm vi của ngày
5476-5572
Bán
5514
Mua
5514
-26(-0.47%)
#CCN26
Cocoa, Jun 2026
Phạm vi của ngày
5498-5598
Bán
5528
Mua
5528
-34(-0.62%)
#LEG26
Futures Live Cattle, Feb 2026
Phạm vi của ngày
221.78-224.58
Bán
224.00
Mua
224.00
+2.08(+0.93%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
147.00-154.25
Bán
150.75
Mua
150.75
+2.5(+1.66%)
#JOH26
Orange Juice, Mar 2026
Phạm vi của ngày
149.50-155.25
Bán
152.75
Mua
152.75
+2(+1.31%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
371.25-380.75
Bán
378.75
Mua
378.75
+5.25(+1.39%)
#KCK26
Coffee, May 2026
Phạm vi của ngày
354.00-363.50
Bán
361.25
Mua
361.25
+5.25(+1.45%)
#KCN26
Coffee, Jul 2026
Phạm vi của ngày
340.75-350.00
Bán
347.75
Mua
347.75
+5(+1.44%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
63.91-64.12
Bán
64.05
Mua
64.05
0(0%)
#CTK26
Cotton, May 2026
Phạm vi của ngày
65.03-65.24
Bán
65.17
Mua
65.17
+0.07(+0.11%)
#CTN26
Cotton, Jul 2026
Phạm vi của ngày
66.08-66.22
Bán
66.22
Mua
66.22
+0.07(+0.11%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
14.80-14.98
Bán
14.88
Mua
14.88
-0.02(-0.13%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
14.36-14.52
Bán
14.44
Mua
14.44
+0.01(+0.07%)
#SBN26
Sugar, jul 2026
Phạm vi của ngày
14.34-14.49
Bán
14.41
Mua
14.41
+0.01(+0.07%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)